Đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu, 12h00 ngày 24/11

Hạng 3 Nhật Bản 2024: FC Ryukyu vs FC Gifu

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 24/11/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 3 0 1 2
Hạng 2 Nhật Bản 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs FC Gifu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Ryukyu (sân nhà) 2 0 0 2
FC Ryukyu (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC RyukyuFC Gifu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 37 25 10 2 71 30 41 85 T H T T H H
2 Imabari FC 37 21 7 9 61 38 23 70 T H B T T T
3 Kataller Toyama 37 15 16 6 52 35 17 61 H B H H H T
4 Matsumoto Yamaga FC 37 15 12 10 60 45 15 57 H B T T T T
5 Osaka FC 37 15 12 10 42 30 12 57 T T B B T T
6 Fukushima United FC 37 17 5 15 60 48 12 56 B T B H T T
7 Giravanz Kitakyushu 37 14 11 12 38 37 1 53 B B B H T H
8 Azul Claro Numazu 37 15 7 15 53 45 8 52 B T H H B B
9 Vanraure Hachinohe FC 37 13 12 12 43 41 2 51 T H H H T B
10 FC Gifu 37 14 8 15 62 56 6 50 T T T T H H
11 SC Sagamihara 37 13 11 13 40 41 -1 50 B T T H B B
12 Gainare Tottori 37 14 8 15 49 64 -15 50 T T H B B T
13 Zweigen Kanazawa FC 37 12 11 14 49 52 -3 47 H B T H B B
14 FC Ryukyu 37 12 11 14 45 52 -7 47 T H H B H B
15 Miyazaki 37 12 10 15 46 49 -3 46 H T T B T T
16 Kamatamare Sanuki 37 9 13 15 46 52 -6 40 T B H H B B
17 Nara Club 37 7 18 12 43 55 -12 39 B H H H T T
18 AC Nagano Parceiro 37 7 16 14 44 55 -11 37 B H H H B H
19 Yokohama SCC 37 7 11 19 32 61 -29 32 B B B H B B
20 Grulla Morioka 37 5 7 25 26 76 -50 22 B B B H B B

Upgrade Team
Cập nhật: