Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ, 11h00 ngày 07/6

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ

Lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ trước đây

  • 29/03/2025
    Ehime FC (W)
    1 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    L
  • 08/06/2024
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 3
    Ehime FC (W)
    0 - 1
    L
  • 30/03/2024
    Ehime FC (W)
    1 - 1
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 1
    D
  • 01/07/2023
    Speranza Takatsuki(W)
    2 - 1
    Ehime FC (W)
    1 - 0
    W
  • 22/04/2023
    Ehime FC (W)
    1 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    L
  • 05/06/2022
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 1
    Ehime FC (W)
    0 - 0
    D
  • 02/04/2022
    Ehime FC (W)
    0 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    D
  • 25/09/2021
    Speranza Takatsuki(W)
    1 - 1
    Ehime FC (W)
    0 - 1
    D
  • 29/05/2021
    Ehime FC (W)
    0 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    D
  • 24/11/2019
    Ehime FC (W)
    0 - 0
    Speranza Takatsuki(W)
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 9 1 5 3
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Speranza TakatsukiNữ vs Ehime FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Speranza TakatsukiNữ (sân nhà) 4 1 2 1
Speranza TakatsukiNữ (sân khách) 6 0 4 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Speranza TakatsukiNữ thắng
Bại: là số trận Speranza TakatsukiNữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Speranza TakatsukiNữEhime FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 11 8 3 0 14 3 11 27 T T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 11 8 1 2 26 13 13 25 T T T T H T
3 IGA Kunoichi (W) 11 7 2 2 16 10 6 23 T B T T H T
4 Viamaterras Miyazaki (W) 11 5 1 5 13 14 -1 16 B T T B T H
5 AS Harima ALBION (W) 11 4 3 4 14 9 5 15 T B H H B H
6 Setagaya Sfida (W) 11 3 6 2 15 13 2 15 T B B H H H
7 Orca Kamogawa FC (W) 11 2 7 2 6 7 -1 13 H T H H H T
8 Nittaidai University (W) 11 1 7 3 13 15 -2 10 B T H H H B
9 Okayama Yunogo Belle (W) 11 2 4 5 13 17 -4 10 B H B H H B
10 Ehime FC (W) 11 2 4 5 9 17 -8 10 B H B B H B
11 Yokohama FC Seagulls (W) 11 2 3 6 8 16 -8 9 H B B H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 11 0 3 8 6 19 -13 3 B B H B H H

Cập nhật: