Kết quả Omiya Ardija vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 13/10

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Omiya Ardija vs Fukushima United FC: Diễn biến chính

  • 2'
    Arthur Silva
    0-0
  • 16'
    Kenyu Sugimoto
    0-0
  • 32'
    Urakami goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Mori
  • 45'
    Izumi goal 
    2-1
  • 57'
    Ishikawa goal 
    3-1
  • 76'
    Yosuke Murakami
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal 
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Fukushima United FC: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Fukushima United FC
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 40 85 H T T H H B
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 24 73 H B T T T T
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 18 64 B H H H T T
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 16 60 B T T T T T
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 15 59 T B H T T T
6 Osaka FC 38 15 13 10 43 31 12 58 T B B T T H
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 2 56 B B H T H T
8 FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 53 T T T H H T
9 SC Sagamihara 38 14 11 13 41 41 0 53 T T H B B T
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 7 52 T H H B B B
11 Vanraure Hachinohe FC 38 13 13 12 44 42 2 52 H H H T B H
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 -2 50 B T H B B T
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 -16 50 T H B B T B
14 FC Ryukyu 38 12 11 15 45 54 -9 47 H H B H B B
15 Miyazaki 38 12 10 16 46 50 -4 46 T T B T T B
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 -4 43 B H H B B T
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 -13 39 H H H T T B
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 -13 37 H H H B H B
19 Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 -30 32 B B H B B B
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 -53 22 B B H B B B