Kết quả Fukushima United FC vs SC Sagamihara, 12h00 ngày 27/10

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Fukushima United FC vs SC Sagamihara: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Keita Ueda
  • 11'
    Shiohama goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Hashimoto
  • 28'
    1-2
    goal Muto
  • 40'
    1-3
    goal Muto
  • 61'
    Ozeki goal 
    2-3
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fukushima United FC vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê

  • Fukushima United FC
    SC Sagamihara
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 40 85 H T T H H B
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 24 73 H B T T T T
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 18 64 B H H H T T
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 16 60 B T T T T T
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 15 59 T B H T T T
6 Osaka FC 38 15 13 10 43 31 12 58 T B B T T H
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 2 56 B B H T H T
8 FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 53 T T T H H T
9 SC Sagamihara 38 14 11 13 41 41 0 53 T T H B B T
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 7 52 T H H B B B
11 Vanraure Hachinohe FC 38 13 13 12 44 42 2 52 H H H T B H
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 -2 50 B T H B B T
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 -16 50 T H B B T B
14 FC Ryukyu 38 12 11 15 45 54 -9 47 H H B H B B
15 Miyazaki 38 12 10 16 46 50 -4 46 T T B T T B
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 -4 43 B H H B B T
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 -13 39 H H H T T B
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 -13 37 H H H B H B
19 Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 -30 32 B B H B B B
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 -53 22 B B H B B B