Kết quả Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC Đối đầu Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC Phong độ Tokushima Vortis gần đây Phong độ Fujieda MYFC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
- Tokushima Vortis 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.83X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
- 28'Noah Kenshin Browne (Assist:Masaki Watai)1-0
- 47'Naoki Kanuma (Assist:Shunto Kodama)2-0
- 55'2-0Kazuyoshi Shimabuku
Ryosuke Hisadomi - 55'2-0Ren Asakura
Hiroto Sese - 66'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza2-0 - 66'Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari2-0 - 71'Noah Kenshin Browne (Assist:Masaki Watai)3-0
- 72'3-0Shota Suzuki
So Nakagawa - 72'3-0Kazaki Nakagawa
Kanta Chiba - 80'Tiago Alves Sales
Noah Kenshin Browne3-0 - 80'Taro Sugimoto
Masaki Watai3-0 - 80'3-0Shohei Kawakami
Taiki Arai - 85'Soya Takada
Taiyo Nishino3-0 - 90'Taro Sugimoto3-0
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
- Tokushima Vortis3-4-2-121Hayate Tanaka26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo13Taiyo Nishino20Shunto Kodama28Naoki Kanuma18Elson Ferreira de Souza88Masaki Watai9Noah Kenshin Browne16Daiki Watari9Ken Yamura70Kanta Chiba23Ryota Kajikawa97Malcolm Tsuyoshi Moyo36Hiroto Sese6Taiki Arai13Kota Osone22Ryosuke Hisadomi16Kotaro Yamahara4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
- 3Ryoga Ishio29Daiki Mitsui10Taro Sugimoto17Soya Takada7Tiago Alves Sales30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaRen Asakura 8Shohei Kawakami 33Nobuyuki Kawashima 2Kazaki Nakagawa 14Kazuyoshi Shimabuku 19Shota Suzuki 3Kei Uchiyama 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Benat LabaienDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
- Tokushima VortisFujieda MYFC
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt17
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua6
-
- 59Pha tấn công87
-
- 50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản