Kết quả Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 21/08

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2024 » vòng Round 4

  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Yamato Wakatsuki
  • 11'
    0-2
    goal Shunsuke Yamamoto
  • 46'
    Yoshiki Narahara  
    Yusuke Maruhashi  
    0-2
  • 46'
    Cayman Togashi  
    Naoyuki Fujita  
    0-2
  • 46'
    Vinicius Araujo
    0-2
  • 46'
    Kosuke Yamazaki  
    Seiji Kimura  
    0-2
  • 65'
    0-2
    Dai Hirase
  • 66'
    0-2
     Yohei Okuyama
     Sarach Yooyen
  • 66'
    0-2
     Taiyo Igarashi
     Yamato Wakatsuki
  • 66'
    0-2
     Kota Kawano
     Shunsuke Yamamoto
  • 68'
    Akito Fukuta  
    Vinicius Araujo  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Takeru Itakura
     Kim Byeom Yong
  • 78'
    Daichi Suzuki  
    Vykintas Slivka  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Hiroto Ishikawa
     Joji Ikegami
  • 80'
    0-2
    Keigo Numata
  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 20 Kim Tae Hyeon
    33 Kento Nishiya
    11 Vinicius Araujo
    77 Vykintas Slivka
    25 Ryohei Watanabe
    21 Yuki Horigome
    14 Naoyuki Fujita
    31 Masahiro Okamoto
    32 Keisuke Sakaiya
    28 Yusuke Maruhashi
    3 Seiji Kimura
    Junto Taguchi 26
    Sarach Yooyen 4
    Toa Suenaga 38
    Toshiya Tanaka 11
    Shunsuke Yamamoto 19
    Keigo Numata 14
    Kim Byeom Yong 6
    Kensuke SATO 8
    Joji Ikegami 10
    Yamato Wakatsuki 9
    Dai Hirase 40
  • Đội hình dự bị
  • 6Akito Fukuta
    36Fumiya Kitajima
    27Yoshiki Narahara
    71Park Ir-Kyu
    47Daichi Suzuki
    22Cayman Togashi
    2Kosuke Yamazaki
    Hyung-chan Choi 1
    Taiyo Igarashi 55
    Hiroto Ishikawa 17
    Takeru Itakura 13
    Kota Kawano 20
    Yohei Okuyama 30
    Koji Yamase 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Renofa Yamaguchi
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •