Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 01/11

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Kei Chinen (Assist:Gaku Shibasaki)
  • 18'
    0-2
    goal Yuta Higuchi
  • 28'
    0-3
    goal Kento Misao
  • 29'
    Yu Kobayashi  
    Yasuto Wakisaka  
    0-3
  • 56'
    0-3
     Nago Shintaro
     Hayato Nakama
  • 59'
    0-3
     Yu Funabashi
     Kei Chinen
  • 70'
    Ryota Oshima  
    So Kawahara  
    0-3
  • 70'
    Yusuke Segawa  
    Kento Tachibanada  
    0-3
  • 70'
    Erison Danilo de Souza  
    Shin Yamada  
    0-3
  • 75'
    0-3
    Kento Misao
  • 76'
    0-3
     Keisuke Tsukui
     Yuta Higuchi
  • 76'
    0-3
     Homare Tokuda
     Yuma Suzuki
  • 76'
    0-3
     Radomir Milosavljevic
     Gaku Shibasaki
  • 82'
    Daiya Tono  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    0-3
  • 90'
    Hiroyuki Yamamoto goal 
    1-3
  • 90'
    1-3
    Radomir Milosavljevic
  • 90'
    Yusuke Segawa
    1-3
  • Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    1
    Jung Sung Ryong
    13
    Sota Miura
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    8
    Kento Tachibanada
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    41
    Ienaga Akihiro
    20
    Shin Yamada
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    14
    Yuta Higuchi
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    33
    Hayato Nakama
    6
    Kento Misao
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Yu Kobayashi
    30Yusuke Segawa
    10Ryota Oshima
    9Erison Danilo de Souza
    17Daiya Tono
    98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    35Maruyama Yuuichi
    Nago Shintaro 30
    Yu Funabashi 34
    Keisuke Tsukui 39
    Radomir Milosavljevic 4
    Homare Tokuda 41
    Taiki Yamada 31
    Talles 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 29
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    228
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    19
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation