Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 08/12

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 5'
    Shu Morooka (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    1-0
  • 8'
    1-0
    Erik Nascimento de Lima
  • 15'
    Hayato Nakama  
    Nago Shintaro  
    1-0
  • 16'
    Yuta Higuchi (Assist:Shu Morooka) goal 
    2-0
  • 23'
    2-1
    goal Hokuto Shimoda (Assist:Ibrahim Dresevic)
  • 45'
    Yuma Suzuki (Assist:Kei Chinen) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Shota Fujio
     Erik Nascimento de Lima
  • 46'
    3-1
     Yuta Nakayama
     Hokuto Shimoda
  • 64'
    3-1
     Kazuki Fujimoto
     Henry Heroki Mochizuki
  • 74'
    3-1
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 83'
    3-1
     Shunta Araki
     Shota Fujio
  • 84'
    Homare Tokuda  
    Yuma Suzuki  
    3-1
  • 84'
    Tomoya Fujii  
    Shu Morooka  
    3-1
  • 90'
    Yu Funabashi  
    Yuta Higuchi  
    3-1
  • 90'
    Ikuma Sekigawa
    3-1
  • 90'
    3-1
    Mitchell Duke
  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    6
    Kento Misao
    14
    Yuta Higuchi
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    30
    Nago Shintaro
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    11
    Erik Nascimento de Lima
    90
    Oh Se-Hun
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    18
    Hokuto Shimoda
    5
    Ibrahim Dresevic
    14
    Min-kyu Jang
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Hayato Nakama
    15Tomoya Fujii
    41Homare Tokuda
    34Yu Funabashi
    31Taiki Yamada
    39Keisuke Tsukui
    26Naoki Suto
    Yuta Nakayama 19
    Shota Fujio 9
    Kazuki Fujimoto 22
    Mitchell Duke 15
    Shunta Araki 47
    Koki Fukui 42
    Keiya Sento 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 260
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation