Kết quả Wolves vs Ipswich Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Wolves vs Ipswich Town Nhận định, Soi kèo Wolves vs Ipswich, 22h00 ngày 14/12 Đối đầu Wolves vs Ipswich Town Lịch phát sóng Wolves vs Ipswich Town Phong độ Wolves gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.85X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Wolves vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 15'0-1Matt Doherty(OW)
- 45'Rayan Ait Nouri0-1
- 46'Thomas Glyn Doyle
Andre Trindade da Costa Neto0-1 - 62'0-1Harry Clarke
- 64'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Matt Doherty0-1 - 72'Matheus Cunha (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)1-1
- 73'Hee-Chan Hwang
Jean-Ricner Bellegarde1-1 - 75'1-1Jack Clarke
Jens Cajuste - 75'1-1Jack Taylor
Conor Chaplin - 84'1-1Ben Johnson
Wes Burns - 84'1-1Ali Al-Hamadi
Liam Delap - 90'Rayan Ait Nouri1-1
- 90'1-1Jack Taylor
- 90'1-2
Jack Taylor (Assist:Jack Clarke)
-
Wolves vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Wolves3-4-2-131Samuel Johnstone24Toti Gomes4Santiago Ignacio Bueno Sciutto22Nelson Cabral Semedo3Rayan Ait Nouri5Mario Lemina7Andre Trindade da Costa Neto2Matt Doherty10Matheus Cunha27Jean-Ricner Bellegarde9Jorgen Strand Larsen19Liam Delap7Wes Burns10Conor Chaplin20Omari Hutchinson5Sam Morsy12Jens Cajuste2Harry Clarke26Dara O Shea15Cameron Burgess3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
- 29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle33Bastien Meupiyou19Rodrigo Martins Gomes26Carlos Borges15Craig Dawson25Daniel Bentley37Pedro LimaAli Al-Hamadi 16Jack Clarke 47Jack Taylor 14Ben Johnson 18Conor Townsend 22Kalvin Phillips 8Christian Walton 28Nathan Broadhead 33Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary ONeilKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- WolvesIpswich Town
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút3
-
- 9Sút Phạt13
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 476Số đường chuyền410
-
- 83%Chuyền chính xác82%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị4
-
- 27Đánh đầu24
-
- 11Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công12
-
- 3Thay người4
-
- 12Đánh chặn11
-
- 20Ném biên11
-
- 20Cản phá thành công12
-
- 6Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass17
-
- 115Pha tấn công78
-
- 36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
5 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
6 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
7 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
15 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh