Kết quả Southampton vs Everton, 22h00 ngày 02/11

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Southampton vs Everton: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    James Tarkowski
  • 46'
    Joe Aribo  
    Adam Lallana  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Michael Vincent Keane
  • 59'
    Tyler Dibling  
    Ryan Manning  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Beto Betuncal
     Dominic Calvert-Lewin
  • 62'
    0-0
     Jack Harrison
     Iliman Ndiaye
  • 76'
    Jan Bednarek
    0-0
  • 79'
    Yukinari Sugawara  
    Jack Stephens  
    0-0
  • 82'
    Mateus Fernandes
    0-0
  • 84'
    Tyler Dibling
    0-0
  • 85'
    Adam Armstrong (Assist:Yukinari Sugawara) goal 
    1-0
  • 88'
    1-0
     Jarrad Branthwaite
     Jesper Lindstrom
  • 89'
    1-0
    Beto Betuncal Goal Disallowed
  • 90'
    Paul Onuachu
    1-0
  • 90'
    Paul Onuachu  
    Cameron Archer  
    1-0
  • 90'
    Chimuanya Ugochukwu  
    Mateus Fernandes  
    1-0
  • Southampton vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton5-4-1
    30
    Aaron Ramsdale
    3
    Ryan Manning
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    18
    Mateus Fernandes
    10
    Adam Lallana
    4
    Flynn Downes
    9
    Adam Armstrong
    19
    Cameron Archer
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Orel Mangala
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Chimuanya Ugochukwu
    16Yukinari Sugawara
    7Joe Aribo
    32Paul Onuachu
    33Tyler Dibling
    17Ben Brereton
    14James Bree
    1Alex McCarthy
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Beto Betuncal 14
    Jarrad Branthwaite 32
    Jack Harrison 11
    Asmir Begovic 31
    Seamus Coleman 23
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Everton: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation