Kết quả Manchester City vs West Ham United, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Manchester City vs West Ham United Soi kèo phạt góc Man City vs West Ham, 22h ngày 04/01 Lịch phát sóng Manchester City vs West Ham United Phong độ Manchester City gần đây Phong độ West Ham United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.06O 3
0.92U 3
0.961
1.36X
5.502
6.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs West Ham United
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Manchester City vs West Ham United: Diễn biến chính
- 10'Vladimir Coufal(OW)1-0
- 14'1-0Niclas Fullkrug
- 28'Mateo Kovacic1-0
- 42'Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)2-0
- 53'2-0Konstantinos Mavropanos
Jean-Clair Todibo - 55'Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)3-0
- 58'Phil Foden (Assist:Kevin De Bruyne)4-0
- 61'Ilkay Gundogan
Mateo Kovacic4-0 - 61'Kyle Walker
Nathan Ake4-0 - 64'Kyle Walker4-0
- 71'4-1
Niclas Fullkrug (Assist:Tomas Soucek)
- 72'4-1Luis Guilherme Lira dos Santos
Mohammed Kudus - 80'James Mcatee
Savio Moreira de Oliveira4-1 - 84'Jack Grealish
Erling Haaland4-1 - 87'4-1Danny Ings
Edson Omar Alvarez Velazquez
-
Manchester City vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-1-4-118Stefan Ortega24Josko Gvardiol6Nathan Ake25Manuel Akanji82Rico Lewis8Mateo Kovacic26Savio Moreira de Oliveira20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne47Phil Foden9Erling Haaland11Niclas Fullkrug14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima7Crysencio Summerville28Tomas Soucek19Edson Omar Alvarez Velazquez5Vladimir Coufal25Jean-Clair Todibo26Max Kilman29Aaron Wan-Bissaka23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
- 19Ilkay Gundogan10Jack Grealish2Kyle Walker87James Mcatee11Jeremy Doku27Matheus Luiz Nunes33Scott Carson75Nico OReilly66Jahmai Simpson-PuseyLuis Guilherme Lira dos Santos 17Konstantinos Mavropanos 15Danny Ings 18Guido Rodriguez 24Carlos Soler Barragan 4Wes Foderingham 21Aaron Cresswell 3Oliver Scarles 57Andrew Irving 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs West Ham United: Số liệu thống kê
- Manchester CityWest Ham United
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút3
-
- 13Sút Phạt8
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 556Số đường chuyền433
-
- 89%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 17Đánh đầu25
-
- 7Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người3
-
- 6Đánh chặn6
-
- 13Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass28
-
- 98Pha tấn công80
-
- 44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
5 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
6 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
7 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
15 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh