Kết quả Leicester City vs Chelsea, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Leicester City vs Chelsea Soi kèo phạt góc Leicester City vs Chelsea, 19h30 ngày 23/11 Đối đầu Leicester City vs Chelsea Lịch phát sóng Leicester City vs Chelsea Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Chelsea gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.11-0.75
0.80O 3
0.95U 3
0.931
5.00X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Chelsea
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Leicester City vs Chelsea: Diễn biến chính
- 11'Oliver Skipp
Harry Winks0-0 - 15'0-1
Nicolas Jackson (Assist:Enzo Fernandez)
- 22'Wilfred Onyinye Ndidi0-1
- 29'Boubakary Soumare0-1
- 31'Oliver Skipp0-1
- 32'0-1Noni Madueke Goal Disallowed
- 40'0-1Moises Caicedo
- 66'0-1Robert Sanchez
- 71'Jordan Ayew
Wilfred Onyinye Ndidi0-1 - 71'Stephy Mavididi
Kasey McAteer0-1 - 75'0-2
Enzo Fernandez
- 79'Bobby Reid
Bilal El Khannouss0-2 - 79'Patson Daka
Jamie Vardy0-2 - 79'Wout Faes0-2
- 81'0-2Christopher Nkunku
Joao Felix Sequeira - 81'0-2Romeo Lavia
Moises Caicedo - 85'0-2Jadon Sancho
Noni Madueke - 90'0-2Romeo Lavia
- 90'Jordan Ayew1-2
- 90'1-2Kiernan Dewsbury-Hall
Nicolas Jackson
-
Leicester City vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City4-4-1-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes2James Justin11Bilal El Khannouss8Harry Winks24Boubakary Soumare35Kasey McAteer6Wilfred Onyinye Ndidi9Jamie Vardy15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer14Joao Felix Sequeira25Moises Caicedo8Enzo Fernandez29Wesley Fofana6Levi Samuels Colwill5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
- 18Jordan Ayew14Bobby Reid20Patson Daka22Oliver Skipp10Stephy Mavididi33Luke Thomas4Conor Coady17Hamza Choudhury1Danny WardRomeo Lavia 45Christopher Nkunku 18Kiernan Dewsbury-Hall 22Jadon Sancho 19Filip Jorgensen 12Renato De Palma Veiga 40Mykhailo Mudryk 10Marcus Bettinelli 13Oluwatosin Adarabioyo 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Chelsea: Số liệu thống kê
- Leicester CityChelsea
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 4Tổng cú sút16
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút3
-
- 12Sút Phạt15
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 353Số đường chuyền609
-
- 75%Chuyền chính xác87%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị1
-
- 17Đánh đầu13
-
- 7Đánh đầu thành công8
-
- 5Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người4
-
- 6Đánh chặn10
-
- 19Ném biên17
-
- 18Cản phá thành công18
-
- 8Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass18
-
- 81Pha tấn công121
-
- 21Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh