Kết quả Crystal Palace vs Chelsea, 22h00 ngày 04/01

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Crystal Palace vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Cole Jermaine Palmer (Assist:Jadon Sancho)
  • 65'
    0-1
    Levi Samuels Colwill
  • 69'
    Daichi Kamada  
    Cheick Oumar Doucoure  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Enzo Fernandez
  • 81'
    0-1
     Marc Guiu
     Nicolas Jackson
  • 82'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze) goal 
    1-1
  • 86'
    1-1
     Noni Madueke
     Jadon Sancho
  • 87'
    Edward Nketiah  
    Eberechi Eze  
    1-1
  • Crystal Palace vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    6
    Marc Guehi
    5
    Maxence Lacroix
    26
    Chris Richards
    3
    Tyrick Mitchell
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    28
    Cheick Oumar Doucoure
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    7
    Ismaila Sarr
    14
    Jean Philippe Mateta
    15
    Nicolas Jackson
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    34
    Josh Acheampong
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daichi Kamada
    9Edward Nketiah
    15Jeffrey Schlupp
    34Chadi Riad
    30Matt Turner
    17Nathaniel Clyne
    64Asher Agbinone
    55Justin Devenny
    58Caleb Kporha
    Noni Madueke 11
    Marc Guiu 38
    Filip Jorgensen 12
    Axel Disasi 2
    Christopher Nkunku 18
    Joao Felix Sequeira 14
    Renato De Palma Veiga 40
    Oluwatosin Adarabioyo 4
    Reece James 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    564
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    40
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
4 Newcastle United 31 17 5 9 56 40 16 56 T B T T T T
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 31 11 10 10 41 40 1 43 T T T H T B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation