Kết quả Aston Villa vs Leicester City, 22h00 ngày 04/01

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Aston Villa vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 19'
    Jacob Ramsey  
    John McGinn  
    0-0
  • 58'
    Ross Barkley goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Wout Faes
     Jannik Vestergaard
  • 63'
    1-1
    goal Stephy Mavididi
  • 76'
    Emiliano Buendia Stati  
    Ross Barkley  
    1-1
  • 76'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    1-1
  • 76'
    Leon Bailey (Assist:Ian Maatsen) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Patson Daka
     Bilal El Khannouss
  • 82'
    2-1
     Caleb Okoli
     Conor Coady
  • 83'
    2-1
     Facundo Buonanotte
     Jordan Ayew
  • 90'
    2-1
    Boubakary Soumare
  • 90'
    2-1
     Bobby Reid
     Luke Thomas
  • Aston Villa vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    6
    Ross Barkley
    44
    Boubacar Kamara
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    4
    Conor Coady
    23
    Jannik Vestergaard
    33
    Luke Thomas
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    22Ian Maatsen
    41Jacob Ramsey
    24Amadou Onana
    26Lamare Bogarde
    50Sil Swinkels
    25Robin Olsen
    56Jamaldeen Jimoh
    20Kosta Nedeljkovic
    Facundo Buonanotte 40
    Wout Faes 3
    Bobby Reid 14
    Caleb Okoli 5
    Patson Daka 20
    Daniel Iversen 31
    Oliver Skipp 22
    Hamza Choudhury 17
    Will Alves 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 615
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    12
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 31 22 7 2 72 30 42 73 H T T T T B
2 Arsenal 31 17 11 3 56 26 30 62 B H H T T H
3 Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 14 57 B H T T T B
4 Chelsea 31 15 8 8 54 37 17 53 B T T B T H
5 Newcastle United 30 16 5 9 52 39 13 53 B T B T T T
6 Manchester City 31 15 7 9 57 40 17 52 B T B H T H
7 Aston Villa 31 14 9 8 46 46 0 51 H T B T T T
8 Fulham 31 13 9 9 47 42 5 48 B T B T B T
9 Brighton Hove Albion 31 12 11 8 49 47 2 47 T T T H B B
10 AFC Bournemouth 31 12 9 10 51 40 11 45 B B H B B H
11 Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 4 43 B T T T H T
12 Brentford 31 12 6 13 51 47 4 42 T H B T B H
13 Manchester United 31 10 8 13 37 41 -4 38 H T H T B H
14 Tottenham Hotspur 31 11 4 16 58 45 13 37 T B H B B T
15 Everton 31 7 14 10 33 38 -5 35 H H H H B H
16 West Ham United 31 9 8 14 35 52 -17 35 T T B H B H
17 Wolves 31 9 5 17 43 59 -16 32 T B H T T T
18 Ipswich Town 31 4 8 19 31 65 -34 20 B B B B T B
19 Leicester City 31 4 5 22 25 70 -45 17 B B B B B B
20 Southampton 31 2 4 25 23 74 -51 10 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation