Kết quả Aston Villa vs Leicester City, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Aston Villa vs Leicester City Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Leicester City, 22h ngày 04/01 Lịch phát sóng Aston Villa vs Leicester City Phong độ Aston Villa gần đây Phong độ Leicester City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.98O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.30X
5.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Leicester City
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Aston Villa vs Leicester City: Diễn biến chính
- 19'Jacob Ramsey
John McGinn0-0 - 58'Ross Barkley1-0
- 62'1-0Wout Faes
Jannik Vestergaard - 63'1-1
Stephy Mavididi
- 76'Emiliano Buendia Stati
Ross Barkley1-1 - 76'Ian Maatsen
Lucas Digne1-1 - 76'Leon Bailey (Assist:Ian Maatsen)2-1
- 82'2-1Patson Daka
Bilal El Khannouss - 82'2-1Caleb Okoli
Conor Coady - 83'2-1Facundo Buonanotte
Jordan Ayew - 90'2-1Boubakary Soumare
- 90'2-1Bobby Reid
Luke Thomas
-
Aston Villa vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
- Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne5Tyrone Mings4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash6Ross Barkley44Boubacar Kamara7John McGinn8Youri Tielemans31Leon Bailey11Ollie Watkins9Jamie Vardy18Jordan Ayew11Bilal El Khannouss10Stephy Mavididi8Harry Winks24Boubakary Soumare2James Justin4Conor Coady23Jannik Vestergaard33Luke Thomas41Jakub Stolarczyk
- Đội hình dự bị
- 10Emiliano Buendia Stati22Ian Maatsen41Jacob Ramsey24Amadou Onana26Lamare Bogarde50Sil Swinkels25Robin Olsen56Jamaldeen Jimoh20Kosta NedeljkovicFacundo Buonanotte 40Wout Faes 3Bobby Reid 14Caleb Okoli 5Patson Daka 20Daniel Iversen 31Oliver Skipp 22Hamza Choudhury 17Will Alves 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Unai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Leicester City: Số liệu thống kê
- Aston VillaLeicester City
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút0
-
- 11Sút Phạt10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 615Số đường chuyền394
-
- 90%Chuyền chính xác85%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 18Đánh đầu18
-
- 12Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 3Thay người5
-
- 6Đánh chặn5
-
- 18Ném biên17
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 10Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass12
-
- 121Pha tấn công75
-
- 62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh