Kết quả AFC Bournemouth vs Brentford, 00h30 ngày 16/03
Kết quả AFC Bournemouth vs Brentford Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Brentford, 0h30 ngày 16/03 Đối đầu AFC Bournemouth vs Brentford Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Brentford Phong độ AFC Bournemouth gần đây Phong độ Brentford gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 3
0.99U 3
0.861
2.05X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Brentford
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29
-
AFC Bournemouth vs Brentford: Diễn biến chính
- 17'Vitaly Janelt(OW)1-0
- 30'1-1
Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
- 67'Luis Sinisterra
Ryan Christie1-1 - 68'Marcus Tavernier1-1
- 71'1-2
Christian Norgaard
- 72'1-2Sepp Van Den Berg
Kristoffer Ajer - 72'1-2Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt - 75'Antoine Semenyo1-2
- 79'David Brooks
Justin Kluivert1-2 - 79'James Hill
Tyler Adams1-2 - 85'Dango Ouattara
Luis Sinisterra1-2 - 85'1-2Ben Mee
Mikkel Damsgaard - 85'Daniel Jebbison
Ilya Zabarnyi1-2 - 85'1-2Yunus Emre Konak
Kevin Schade - 89'James Hill1-2
-
AFC Bournemouth vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
- AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi4Lewis Cook12Tyler Adams10Ryan Christie24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier9Francisco Evanilson de Lima Barbosa11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard27Vitaly Janelt20Kristoffer Ajer22Nathan Collins5Ethan Pinnock23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
- 11Dango Ouattara17Luis Sinisterra21Daniel Jebbison23James Hill7David Brooks20Julio Cesar Soler Barreto8Alex Scott40Will Dennis47Ben WinterburnSepp Van Den Berg 4Ben Mee 16Yunus Emre Konak 26Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Benjamin Fredrick 44Iwan Morgan 40Ji-soo Kim 36Edmond-Paris Maghoma 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andoni Iraola SagamaThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Brentford: Số liệu thống kê
- AFC BournemouthBrentford
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 17Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút1
-
- 7Sút Phạt13
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 477Số đường chuyền341
-
- 80%Chuyền chính xác70%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 4Việt vị2
-
- 37Đánh đầu47
-
- 21Đánh đầu thành công21
-
- 2Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người4
-
- 5Đánh chặn7
-
- 19Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công18
-
- 8Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass32
-
- 124Pha tấn công97
-
- 107Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh