Kết quả Ham-Kam vs Brann, 22h59 ngày 01/06

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11

  • Ham-Kam vs Brann: Diễn biến chính

  • 8'
    William Albin Kurtovic
    0-0
  • 9'
    0-1
    goal Joachim Soltvedt
  • 11'
    Moses Mawa
    0-1
  • 29'
    0-1
    Sivert Heltne Nilsen
  • 46'
    Arne Odegard  
    William Albin Kurtovic  
    0-1
  • 46'
    Brynjar Ingi Bjarnason  
    John Olav Norheim  
    0-1
  • 46'
    Pal Alexander Kirkevold  
    Moses Mawa  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Svenn Crone
  • 51'
    Gard Simenstad goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Niklas Castro
     Sander Erik Kartum
  • 60'
    1-1
     Thore Pedersen
     Sivert Heltne Nilsen
  • 60'
    1-1
     Aune Heggebo
     Bard Finne
  • 73'
    1-1
    Joachim Soltvedt
  • 74'
    Oliver Kjaergaard  
    Niklas Odegard  
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Ole Didrik Blomberg (Assist:Aune Heggebo)
  • 76'
    1-2
     Ruben Kristiansen
     Joachim Soltvedt
  • 85'
    Snorre Strand Nilsen  
    Fredrik Sjolstad  
    1-2
  • 85'
    1-2
    Ruben Kristiansen
  • 90'
    1-2
     Eivind Fauske Helland
     Ole Didrik Blomberg
  • 90'
    Oliver Kjaergaard
    1-2
  • 90'
    1-2
    Japhet Sery Larsen
  • Ham-Kam vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Ham-Kam3-5-2
    12
    Marcus Sandberg
    6
    John Olav Norheim
    23
    Fredrik Sjolstad
    14
    Luc Mares
    2
    Vegard Kongsro
    18
    Gard Simenstad
    19
    William Albin Kurtovic
    17
    Niklas Odegard
    21
    Vidar Ari Jonsson
    10
    Moses Mawa
    9
    Henrik Udahl
    16
    Ole Didrik Blomberg
    11
    Bard Finne
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    19
    Sivert Heltne Nilsen
    8
    Felix Horn Myhre
    13
    Svenn Crone
    3
    Fredrik Knudsen
    6
    Japhet Sery Larsen
    17
    Joachim Soltvedt
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Brynjar Ingi Bjarnason
    20Julian Gonstad
    16Pal Alexander Kirkevold
    8Oliver Kjaergaard
    22Snorre Strand Nilsen
    24Arne Odegard
    1Sander Kaldrastoyl Ostraat
    3Samuel Rogers
    11Tore Andre Soras
    Niklas Castro 9
    Eivind Fauske Helland 26
    Aune Heggebo 20
    Martin Hellan 2
    Eirik Holmen Johansen 36
    Ruben Kristiansen 21
    Thore Pedersen 23
    Magnus Warming 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jakob Michelsen
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Ham-Kam vs Brann: Số liệu thống kê

  • Ham-Kam
    Brann
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 258
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation