Kết quả Bodo Glimt vs Fredrikstad, 01h15 ngày 11/11

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28

  • Bodo Glimt vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Stian Molde (Assist:Joannes Bjartalid)
  • 46'
    Andreas Klausen Helmersen  
    Isak Dybvik Maatta  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Patrick Metcalfe
  • 57'
    Jostein Gundersen
    0-1
  • 65'
    0-1
    Sondre Sorlokk
  • 67'
    Jostein Gundersen
    0-1
  • 71'
    0-1
    Morten Bjorlo
  • 74'
    Villads Nielsen  
    Philip Zinckernagel  
    0-1
  • 74'
    Ulrik Saltnes  
    Sondre Brunstad Fet  
    0-1
  • 75'
    Patrick Berg goal 
    1-1
  • 76'
    Brice Wembangomo  
    Fredrik Sjovold  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Henrik Skogvold
     Sondre Sorlokk
  • 78'
    1-1
     Brandur Olsen
     Patrick Metcalfe
  • 79'
    Andreas Klausen Helmersen (Assist:Jens Petter Hauge) goal 
    2-1
  • 83'
    2-1
     Daniel Eid
     Fallou Fall
  • 83'
    2-1
     Jeppe Kjaer
     Simen Rafn
  • 83'
    Ulrik Saltnes
    2-1
  • 83'
    2-1
     Henrik Kjelsrud Johansen
     Morten Bjorlo
  • 89'
    2-2
    goal Henrik Skogvold (Assist:Brandur Olsen)
  • 89'
    Sondre Sorli  
    Hakon Evjen  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Henrik Kjelsrud Johansen
  • Bodo Glimt vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Bodo Glimt4-3-3
    12
    Nikita Haikin
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    6
    Jostein Gundersen
    4
    Odin Luras Bjortuft
    20
    Fredrik Sjovold
    19
    Sondre Brunstad Fet
    7
    Patrick Berg
    26
    Hakon Evjen
    23
    Jens Petter Hauge
    77
    Philip Zinckernagel
    25
    Isak Dybvik Maatta
    13
    Sondre Sorlokk
    14
    Joannes Bjartalid
    5
    Simen Rafn
    12
    Patrick Metcalfe
    19
    Julius Magnusson
    10
    Morten Bjorlo
    4
    Stian Molde
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    15
    Fallou Fall
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Sondre Auklend
    44Magnus Brondbo
    3Omar Elabdellaoui
    21Andreas Klausen Helmersen
    94August Mikkelsen
    2Villads Nielsen
    14Ulrik Saltnes
    27Sondre Sorli
    5Brice Wembangomo
    Philip Sandvik Aukland 6
    Daniel Eid 16
    Brandur Olsen 7
    Imre Bech Hermansen 28
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Jeppe Kjaer 20
    Brage Skaret 3
    Henrik Skogvold 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kjetil Knutsen
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Bodo Glimt vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Bodo Glimt
    Fredrikstad
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 81%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    19%
  •  
     
  • 667
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation