Đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL, 19h00 ngày 05/4
Kết quả Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL Đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL Phong độ Honefoss BK gần đây Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL trước đây
- 01/02/2025Ullensaker/Kisa IL4 - 1Honefoss BK2 - 0L
- 04/02/2017Ullensaker/Kisa IL5 - 0Honefoss BK3 - 0L
- 27/07/2014Honefoss BK1 - 0Ullensaker/Kisa IL1 - 0W
- 27/04/2014Ullensaker/Kisa IL0 - 1Honefoss BK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Ullensaker/Kisa IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honefoss BK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Honefoss BK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honefoss BK và Ullensaker/Kisa IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Honefoss BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tromsdalen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Eidsvold Turn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kjelsas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Follo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Asker | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Levanger FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Strindheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Rana FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
13 | Grorud | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Stjordals Blink | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: