Ullensaker/Kisa IL: tin tức, thông tin website facebook

CLB Ullensaker/Kisa IL: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ullensaker/Kisa IL
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1894
Bóng đá quốc gia nào? Na Uy
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Na Uy
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Ullensaker/Kisa Idrettslag, Yngve NYJORDET, NO-2051 JESSHEIM, Norway
Sân vận động Jessheim stadion
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Trond Fredriksen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ullkisa.no/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ullensaker/Kisa IL mới nhất

  • 26/10 18:00
    1 Ullensaker/Kisa IL
    Skeid Oslo
    0 - 1
    Vòng 26
  • 19/10 18:00
    Strommen
    Ullensaker/Kisa IL
    1 - 0
    Vòng 25
  • 06/10 19:00
    Ullensaker/Kisa IL
    Stjordals Blink
    1 - 0
    Vòng 24
  • 28/09 19:00
    Eidsvold Turn
    Ullensaker/Kisa IL
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/09 18:00
    Ullensaker/Kisa IL
    Alta
    2 - 0
    Vòng 22
  • 14/09 19:00
    Kjelsas
    Ullensaker/Kisa IL
    1 - 0
    Vòng 21
  • 08/09 21:30
    Ullensaker/Kisa IL
    Tromsdalen
    1 - 0
    Vòng 20
  • 31/08 20:00
    Follo
    Ullensaker/Kisa IL
    1 - 0
    Vòng 19
  • 25/08 20:00
    Valerenga B
    Ullensaker/Kisa IL
    0 - 2
    Vòng 18
  • 17/08 19:00
    Ullensaker/Kisa IL
    Gjovik Lyn
    2 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu Ullensaker/Kisa IL sắp tới

BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Skeid Oslo 26 17 7 2 53 20 33 58 T H B T T T
2 Tromsdalen 26 18 3 5 73 44 29 57 T T B T T T
3 Strommen 26 14 4 8 49 38 11 46 B T T B T T
4 Eidsvold Turn 26 14 4 8 53 45 8 46 B T T B B T
5 Grorud 26 12 9 5 73 45 28 45 T T T H T H
6 Kjelsas 26 13 6 7 50 39 11 45 T B H H T B
7 Stjordals Blink 26 13 5 8 57 35 22 44 T H B B T B
8 Ullensaker/Kisa IL 26 12 5 9 51 41 10 41 B H B T B B
9 Follo 26 10 4 12 46 57 -11 34 B B T T B H
10 Alta 26 8 8 10 58 51 7 32 H H T H T B
11 Strindheim IL 26 9 3 14 44 46 -2 30 T B H H B T
12 Junkeren 26 7 2 17 41 70 -29 23 B B B T B T
13 Gjovik Lyn 26 2 2 22 14 65 -51 8 H B B T B B
14 Valerenga B 26 2 0 24 27 93 -66 6 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation