Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flekkeroy IL vs Traff, 18h00 ngày 25/5
Kết quả Flekkeroy IL vs Traff Đối đầu Flekkeroy IL vs Traff Phong độ Flekkeroy IL gần đây Phong độ Traff gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Flekkeroy IL vs Traff
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Traff trước đây
- 27/08/2023Traff0 - 3Flekkeroy IL0 - 2W
- 16/04/2023Flekkeroy IL1 - 2Traff0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Traff
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Traff: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Traff: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Traff: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Traff trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T T T B |
2 | Kjelsas | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T B T T T T |
3 | Tromsdalen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T H T T T B |
4 | Grorud | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | B T T H B T |
5 | Eidsvold Turn | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | T B H T B T |
6 | Honefoss BK | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T B B B T T |
7 | Stjordals Blink | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T B T B B |
8 | Levanger FK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 8 | B B T H H T |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | B T B H H T |
10 | Follo | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | H T B T B B |
11 | Alta | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | T B B B B T |
12 | Strindheim IL | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 | B B B T B T |
13 | Rana FK | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B B |
14 | Asker | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: