Phong độ Flekkeroy IL gần đây, KQ Flekkeroy IL mới nhất
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
- 06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0L
- 29/03/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0D
- 26/10/20241 Orn-HortenFlekkeroy IL0 - 0W
- 19/10/2024Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0W
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0L
- 15/03/2025Pors GrenlandFlekkeroy IL0 - 1W
- 01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
- 15/02/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 3L
- 06/02/2025Start KristiansandFlekkeroy IL1 - 1L
- 31/01/2025Flekkeroy ILMandalskameratene2 - 1W
Thống kê phong độ Flekkeroy IL gần đây, KQ Flekkeroy IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Flekkeroy IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Flekkeroy IL gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0L
- 15/03/2025Pors GrenlandFlekkeroy IL0 - 1W
- 01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
- 15/02/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 3L
- 06/02/2025Start KristiansandFlekkeroy IL1 - 1L
- 31/01/2025Flekkeroy ILMandalskameratene2 - 1W
- 06/04/2025SotraFlekkeroy IL1 - 0L
- 29/03/2025Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0D
- 26/10/20241 Orn-HortenFlekkeroy IL0 - 0W
- 19/10/2024Flekkeroy ILFK Arendal0 - 0W
- Kết quả Flekkeroy IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Flekkeroy IL mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flekkeroy IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: