Đối đầu Strommen vs Tromsdalen, 18h00 ngày 29/9
Kết quả Strommen vs Tromsdalen Đối đầu Strommen vs Tromsdalen Phong độ Strommen gần đây Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Strommen vs Tromsdalen
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strommen vs Tromsdalen trước đây
- 26/05/2024Tromsdalen3 - 2Strommen3 - 1L
- 27/08/2023Strommen5 - 1Tromsdalen3 - 0W
- 23/04/2023Tromsdalen5 - 0Strommen1 - 0L
- 25/08/2019Strommen0 - 4Tromsdalen0 - 2L
- 28/07/2019Tromsdalen0 - 2Strommen0 - 1W
- 22/07/2018Tromsdalen3 - 2Strommen0 - 1L
- 17/06/2018Strommen1 - 3Tromsdalen0 - 1L
- 15/10/2017Tromsdalen1 - 1Strommen0 - 1D
- 07/03/2019Strommen1 - 0Tromsdalen0 - 0W
- 07/03/2018Strommen4 - 1Tromsdalen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Strommen vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Strommen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strommen và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: