Đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek, 22h00 ngày 06/4
Kết quả Lyn Oslo vs Stabaek Đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek Phong độ Lyn Oslo gần đây Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lyn Oslo vs Stabaek
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek trước đây
- 04/08/2024Lyn Oslo7 - 1Stabaek4 - 0W
- 16/05/2024Stabaek2 - 2Lyn Oslo0 - 1D
- 19/05/2022Lyn Oslo2 - 3Stabaek1 - 2L
- 05/07/2009Lyn Oslo2 - 2Stabaek1 - 0D
- 03/05/2009Stabaek0 - 0Lyn Oslo0 - 0D
- 24/08/2008Stabaek1 - 1Lyn Oslo0 - 0D
- 16/05/2008Lyn Oslo0 - 2Stabaek0 - 0L
- 30/09/2007Lyn Oslo3 - 2Stabaek2 - 0W
- 10/06/2007Stabaek3 - 2Lyn Oslo0 - 0L
- 05/02/2009Stabaek2 - 1Lyn Oslo1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lyn Oslo (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T B |
8 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
9 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H T |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: