Đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ, 21h45 ngày 21/9
Kết quả SK Brann Nữ vs Roa Nữ Đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ Phong độ SK Brann Nữ gần đây Phong độ Roa Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: SK Brann Nữ vs Roa Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ trước đây
- 31/08/2024Roa (W)0 - 2SK Brann (W)0 - 2W
- 15/05/2024SK Brann (W)1 - 1Roa (W)0 - 0D
- 04/10/2023SK Brann (W)0 - 0Roa (W)0 - 0D
- 27/05/2023SK Brann (W)5 - 2Roa (W)3 - 1W
- 06/05/2023Roa (W)2 - 1SK Brann (W)0 - 0L
- 25/05/2022SK Brann (W)2 - 0Roa (W)0 - 0W
- 20/03/2022Roa (W)2 - 5SK Brann (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Roa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Brann Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
SK Brann Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Brann Nữ và Roa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 54 | 19 | 35 | 43 | T B T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 20 | 13 | 1 | 6 | 32 | 20 | 12 | 40 | T B T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 21 | 8 | 36 | T H B H T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 28 | -11 | 25 | B T H T B B |
7 | Roa (W) | 20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 27 | -8 | 25 | B B T B B B |
8 | Kolbotn (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T H B B T B |
9 | Aasane (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 11 | 29 | -18 | 10 | B H B H B T |
10 | Arna Bjornar (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 11 | 55 | -44 | 7 | B B H T B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: