Đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK, 00h00 ngày 17/9
Kết quả Start Kristiansand vs Levanger FK Đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK Phong độ Start Kristiansand gần đây Phong độ Levanger FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Start Kristiansand vs Levanger FK
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK trước đây
- 01/06/2024Levanger FK1 - 1Start Kristiansand0 - 1D
- 24/09/2017Start Kristiansand1 - 1Levanger FK0 - 0D
- 18/06/2017Levanger FK0 - 0Start Kristiansand0 - 0D
- 28/02/2017Start Kristiansand1 - 0Levanger FK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 0 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Levanger FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Start Kristiansand (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Start Kristiansand (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Start Kristiansand và Levanger FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 21 | 15 | 3 | 3 | 56 | 23 | 33 | 48 | T T T T T T |
2 | Bryne | 21 | 13 | 2 | 6 | 34 | 20 | 14 | 41 | H T T H T T |
3 | Moss | 21 | 12 | 2 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | T B B T B T |
4 | Egersunds IK | 21 | 10 | 5 | 6 | 45 | 41 | 4 | 35 | T B T B T B |
5 | Lyn Oslo | 22 | 8 | 9 | 5 | 44 | 30 | 14 | 33 | T H H B H T |
6 | Stabaek | 21 | 9 | 6 | 6 | 44 | 41 | 3 | 33 | T B T T H B |
7 | Kongsvinger | 21 | 8 | 8 | 5 | 35 | 36 | -1 | 32 | H H H H T B |
8 | Sogndal | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B B B B |
9 | Raufoss | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B T T T |
10 | Levanger FK | 21 | 5 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 24 | B H H B B T |
11 | Ranheim IL | 21 | 6 | 6 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B H B B T B |
12 | Asane Fotball | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | H T B T H T |
13 | Mjondalen IF | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 35 | -7 | 21 | B B H T T B |
14 | Start Kristiansand | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 43 | -15 | 20 | B T B H B T |
15 | Aalesund FK | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 19 | T T T B B H |
16 | Sandnes Ulf | 21 | 3 | 4 | 14 | 20 | 53 | -33 | 13 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: