Đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Levanger FK vs Sandnes Ulf Đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf Phong độ Levanger FK gần đây Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Levanger FK vs Sandnes Ulf
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf trước đây
- 06/10/2024Sandnes Ulf2 - 0Levanger FK1 - 0L
- 27/04/2024Sandnes Ulf2 - 2Levanger FK2 - 1D
- 11/11/2018Levanger FK3 - 4Sandnes Ulf0 - 1L
- 15/04/2018Sandnes Ulf1 - 0Levanger FK1 - 0L
- 10/09/2017Sandnes Ulf2 - 2Levanger FK0 - 1D
- 09/04/2017Levanger FK0 - 1Sandnes Ulf0 - 1L
- 18/09/2016Levanger FK0 - 2Sandnes Ulf0 - 1L
- 30/06/2016Sandnes Ulf1 - 1Levanger FK1 - 1D
- 18/10/2015Sandnes Ulf2 - 3Levanger FK1 - 1W
- 26/04/2015Levanger FK0 - 0Sandnes Ulf0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levanger FK (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Levanger FK (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levanger FK thắng
Bại: là số trận Levanger FK thua
Thắng: là số trận Levanger FK thắng
Bại: là số trận Levanger FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levanger FK và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 27 | 19 | 5 | 3 | 76 | 29 | 47 | 62 | T H T H T T |
2 | Bryne | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 26 | 18 | 52 | H H T T B T |
3 | Moss | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B T B H T |
4 | Lyn Oslo | 27 | 11 | 10 | 6 | 52 | 35 | 17 | 43 | T T B T H T |
5 | Stabaek | 27 | 12 | 6 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | B B B T T T |
6 | Egersunds IK | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 52 | -2 | 41 | B T T B B B |
7 | Raufoss | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 30 | 1 | 40 | T T H T H B |
8 | Kongsvinger | 27 | 10 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 40 | H B T H T B |
9 | Ranheim IL | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 36 | T T H H H T |
10 | Start Kristiansand | 27 | 9 | 6 | 12 | 42 | 51 | -9 | 33 | H T T T T B |
11 | Sogndal | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B B B B H |
12 | Aalesund FK | 27 | 9 | 4 | 14 | 36 | 45 | -9 | 31 | T T B B T T |
13 | Asane Fotball | 27 | 7 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 28 | B T B B H B |
14 | Levanger FK | 27 | 5 | 11 | 11 | 38 | 44 | -6 | 26 | H B B H B B |
15 | Mjondalen IF | 27 | 6 | 8 | 13 | 33 | 47 | -14 | 26 | H B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 67 | -44 | 17 | B T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: