Đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland, 22h00 ngày 22/9
Kết quả Kristiansund BK vs Odd Grenland Đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland Phong độ Kristiansund BK gần đây Phong độ Odd Grenland gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Kristiansund BK vs Odd Grenland
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland trước đây
- 29/06/2024Odd Grenland1 - 1Kristiansund BK0 - 1D
- 09/10/2022Odd Grenland1 - 1Kristiansund BK1 - 1D
- 24/07/2022Kristiansund BK2 - 2Odd Grenland2 - 0D
- 07/11/2021Odd Grenland2 - 4Kristiansund BK1 - 1W
- 12/06/2021Kristiansund BK2 - 0Odd Grenland0 - 0W
- 10/12/2020Kristiansund BK4 - 3Odd Grenland1 - 1W
- 16/08/2020Odd Grenland2 - 1Kristiansund BK2 - 1L
- 11/08/2019Kristiansund BK1 - 1Odd Grenland0 - 1D
- 14/04/2019Odd Grenland2 - 0Kristiansund BK1 - 0L
- 26/06/2019Kristiansund BK1 - 1Odd Grenland0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristiansund BK (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Kristiansund BK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kristiansund BK thắng
Bại: là số trận Kristiansund BK thua
Thắng: là số trận Kristiansund BK thắng
Bại: là số trận Kristiansund BK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kristiansund BK và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 22 | 15 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 50 | H T H T T T |
2 | Molde | 22 | 12 | 4 | 6 | 48 | 24 | 24 | 40 | B T T B T T |
3 | Viking | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H B T H T |
4 | Brann | 22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 27 | 10 | 40 | H T T B H T |
5 | Rosenborg | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 34 | B T T T T H |
6 | Fredrikstad | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 34 | H T B B T B |
7 | KFUM Oslo | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 29 | H T B T B B |
8 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
9 | Sarpsborg 08 | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 47 | -14 | 26 | H H B T B B |
10 | Ham-Kam | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | H T T B H B |
11 | Kristiansund BK | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B H T B |
12 | Tromso IL | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | H B T T H B |
13 | Haugesund | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 23 | B B H T H H |
14 | Sandefjord | 21 | 5 | 7 | 9 | 31 | 35 | -4 | 22 | T B H T H H |
15 | Lillestrom | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | B B B B B H |
16 | Odd Grenland | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: