Đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen, 18h00 ngày 22/9
Kết quả Kjelsas vs Tromsdalen Đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen Phong độ Kjelsas gần đây Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Kjelsas vs Tromsdalen
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen trước đây
- 08/06/2024Tromsdalen4 - 1Kjelsas1 - 1L
- 14/08/2022Tromsdalen0 - 1Kjelsas0 - 1W
- 19/06/2022Kjelsas6 - 0Tromsdalen2 - 0W
- 06/09/2020Kjelsas1 - 1Tromsdalen0 - 1D
- 09/10/2016Tromsdalen6 - 2Kjelsas4 - 0L
- 19/06/2016Kjelsas2 - 3Tromsdalen0 - 1L
- 16/08/2015Kjelsas3 - 3Tromsdalen0 - 1D
- 03/05/2015Tromsdalen0 - 1Kjelsas0 - 0W
- 28/08/2011Tromsdalen2 - 1Kjelsas0 - 0L
- 15/05/2011Kjelsas3 - 3Tromsdalen3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kjelsas (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Kjelsas (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kjelsas thắng
Bại: là số trận Kjelsas thua
Thắng: là số trận Kjelsas thắng
Bại: là số trận Kjelsas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kjelsas và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 14 | 24 | 45 | T H T T H T |
2 | Tromsdalen | 21 | 14 | 3 | 4 | 60 | 37 | 23 | 45 | H T T T B T |
3 | Kjelsas | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 27 | 13 | 40 | B T B H H T |
4 | Stjordals Blink | 20 | 11 | 4 | 5 | 45 | 23 | 22 | 37 | T T B H T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 32 | 12 | 37 | T T T B T B |
6 | Eidsvold Turn | 21 | 11 | 4 | 6 | 43 | 40 | 3 | 37 | T T T T T B |
7 | Grorud | 21 | 9 | 7 | 5 | 60 | 40 | 20 | 34 | H B H H T T |
8 | Strommen | 21 | 10 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | H B T H T B |
9 | Follo | 21 | 8 | 3 | 10 | 36 | 45 | -9 | 27 | B T H T H B |
10 | Strindheim IL | 21 | 8 | 1 | 12 | 37 | 38 | -1 | 25 | B B H B B T |
11 | Alta | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 43 | -1 | 24 | H T B B B H |
12 | Junkeren | 21 | 5 | 2 | 14 | 34 | 55 | -21 | 17 | H B B T T B |
13 | Valerenga B | 21 | 2 | 0 | 19 | 25 | 73 | -48 | 6 | T B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 51 | -42 | 5 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: