Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ, 19h00 ngày 07/6
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây Phong độ Honefoss Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ trước đây
- 10/05/2025Honefoss (W)2 - 1LSK Kvinner (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LSK Kvinner Nữ và Honefoss Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 29 | T H T H T T |
2 | Valerenga (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 8 | 22 | 27 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T T B B |
4 | LSK Kvinner (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | H H B B H T |
5 | Stabaek (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | B H T B T T |
7 | Honefoss (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | T B B T H B |
8 | Lyn (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B H B T |
9 | Roa (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H B T H B |
10 | Kolbotn (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: