Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosenborg vs Haugesund, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Rosenborg vs Haugesund Nhận định, Soi kèo Rosenborg vs Haugesund 23h00 ngày 16/05: Đẳng cấp chênh lệch Đối đầu Rosenborg vs Haugesund Phong độ Rosenborg gần đây Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Rosenborg vs Haugesund
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund trước đây
- 22/09/2024Rosenborg4 - 0Haugesund2 - 0W
- 21/04/2024Haugesund1 - 3Rosenborg0 - 2W
- 06/08/2023Haugesund1 - 2Rosenborg1 - 0W
- 16/05/2023Rosenborg1 - 0Haugesund0 - 0W
- 12/09/2022Haugesund2 - 1Rosenborg1 - 1L
- 26/05/2022Rosenborg3 - 3Haugesund1 - 3D
- 27/10/2021Haugesund0 - 0Rosenborg0 - 0D
- 30/06/2021Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
- 26/03/2023Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
- 12/03/2022Rosenborg0 - 0Haugesund0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: