Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fredrikstad vs Sarpsborg 08, 19h30 ngày 01/6
Kết quả Fredrikstad vs Sarpsborg 08 Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Sarpsborg 08, 19h30 ngày 1/6: Kèo dưới cứng cựa Đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08 Phong độ Fredrikstad gần đây Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Fredrikstad vs Sarpsborg 08
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08 trước đây
- 29/09/2024Sarpsborg 080 - 1Fredrikstad0 - 0W
- 13/04/2024Fredrikstad2 - 2Sarpsborg 080 - 1D
- 18/03/2023Fredrikstad0 - 1Sarpsborg 080 - 0L
- 19/02/2022Sarpsborg 082 - 1Fredrikstad2 - 0L
- 01/03/2019Sarpsborg 083 - 0Fredrikstad2 - 0L
- 26/03/2017Sarpsborg 084 - 0Fredrikstad2 - 0L
- 28/03/2016Fredrikstad1 - 3Sarpsborg 080 - 2L
- 16/03/2015Sarpsborg 081 - 0Fredrikstad0 - 0L
- 23/05/2019Fredrikstad0 - 2Sarpsborg 080 - 0L
- 06/05/2016Fredrikstad1 - 3Sarpsborg 081 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Fredrikstad (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 16 | 17 | 26 | T H T T T T |
2 | Rosenborg | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 21 | H T H T B T |
3 | Brann | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T H H T B |
4 | Fredrikstad | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H T T B B |
5 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T H T B T B |
7 | Tromso IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | B H B T T T |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Molde | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T B B T |
11 | Valerenga | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T B B H T |
12 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
13 | Ham-Kam | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B H B H T |
14 | Stromsgodset | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 6 | B B T B B B |
15 | KFUM Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B H B B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: