Đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom, 00h15 ngày 21/10
Kết quả Fredrikstad vs Lillestrom Đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom Phong độ Fredrikstad gần đây Phong độ Lillestrom gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Fredrikstad vs Lillestrom
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom trước đây
- 20/05/2024Lillestrom0 - 3Fredrikstad0 - 1W
- 01/09/2012Lillestrom1 - 2Fredrikstad0 - 0W
- 10/07/2012Fredrikstad3 - 4Lillestrom1 - 2L
- 28/11/2011Lillestrom0 - 0Fredrikstad0 - 0D
- 07/05/2011Fredrikstad1 - 1Lillestrom0 - 0D
- 27/01/2024Lillestrom2 - 1Fredrikstad0 - 0L
- 04/03/2022Lillestrom1 - 1Fredrikstad1 - 0D
- 06/02/2016Lillestrom2 - 0Fredrikstad0 - 0L
- 07/03/2015Lillestrom3 - 1Fredrikstad1 - 1L
- 28/01/2011Lillestrom3 - 4Fredrikstad1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Lillestrom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Fredrikstad (sân khách) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Lillestrom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 25 | 16 | 6 | 3 | 57 | 21 | 36 | 54 | T T T B T H |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 25 | 13 | 5 | 7 | 54 | 29 | 25 | 44 | B T T H T B |
4 | Viking | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 31 | 15 | 43 | B T H T B T |
5 | Rosenborg | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
7 | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | B T B B H T |
8 | Ham-Kam | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 29 | 1 | 29 | T B H B T H |
9 | Tromso IL | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 29 | T H B T B H |
10 | Kristiansund BK | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 29 | H T B H B T |
11 | Stromsgodset | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 28 | T B B H T H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Sandefjord | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 25 | H H B B B T |
14 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
15 | Odd Grenland | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 40 | -18 | 22 | B B B T H B |
16 | Lillestrom | 24 | 6 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: