Đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Fredrikstad vs Kristiansund BK Đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK Phong độ Fredrikstad gần đây Phong độ Kristiansund BK gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Fredrikstad vs Kristiansund BK
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK trước đây
- 09/07/2024Kristiansund BK3 - 1Fredrikstad2 - 1L
- 20/08/2023Fredrikstad4 - 1Kristiansund BK1 - 1W
- 10/04/2023Kristiansund BK0 - 1Fredrikstad0 - 0W
- 16/10/2016Kristiansund BK0 - 0Fredrikstad0 - 0D
- 19/04/2016Fredrikstad0 - 1Kristiansund BK0 - 0L
- 09/08/2015Kristiansund BK1 - 0Fredrikstad1 - 0L
- 16/05/2015Fredrikstad1 - 4Kristiansund BK0 - 1L
- 29/07/2014Fredrikstad2 - 1Kristiansund BK1 - 0W
- 27/04/2014Kristiansund BK1 - 0Fredrikstad0 - 0L
- 29/09/2013Kristiansund BK2 - 2Fredrikstad0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Kristiansund BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Fredrikstad (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Kristiansund BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 24 | 35 | 54 | T T B T H B |
2 | Brann | 26 | 15 | 7 | 4 | 48 | 29 | 19 | 52 | H T T T T T |
3 | Molde | 26 | 14 | 5 | 7 | 57 | 29 | 28 | 47 | T T H T B T |
4 | Viking | 26 | 13 | 8 | 5 | 51 | 35 | 16 | 47 | H T B T H T |
5 | Rosenborg | 26 | 13 | 4 | 9 | 44 | 38 | 6 | 43 | T H T T B T |
6 | Fredrikstad | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 32 | 2 | 43 | T B T T T B |
7 | KFUM Oslo | 26 | 8 | 10 | 8 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H T H B |
8 | Ham-Kam | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H B T |
9 | Stromsgodset | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 37 | -7 | 32 | B H T H H T |
10 | Kristiansund BK | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 38 | -9 | 30 | B H B T H B |
11 | Tromso IL | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 37 | -9 | 29 | H B T B H B |
12 | Sarpsborg 08 | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 50 | -14 | 29 | T B B B T B |
13 | Sandefjord | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 28 | H B B B T T |
14 | Haugesund | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | -17 | 24 | H H B B H B |
15 | Lillestrom | 26 | 7 | 3 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H B B B T |
16 | Odd Grenland | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 46 | -21 | 23 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: