Đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK, 20h00 ngày 28/9

Hạng 2 Na Uy 2024: Flekkeroy IL vs Notodden FK

  • Giải đấu: Hạng 2 Na Uy
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK trước đây

  • 11/05/2024
    Notodden FK
    0 - 1
    Flekkeroy IL
    0 - 1
    W
  • 11/11/2023
    Flekkeroy IL
    4 - 1
    Notodden FK
    2 - 0
    W
  • 22/04/2023
    Notodden FK
    0 - 0
    Flekkeroy IL
    0 - 0
    D
  • 11/09/2022
    Flekkeroy IL
    1 - 0
    Notodden FK
    0 - 0
    W
  • 28/05/2022
    Notodden FK
    0 - 4
    Flekkeroy IL
    0 - 1
    W
  • 05/09/2021
    Flekkeroy IL
    1 - 1
    Notodden FK
    1 - 0
    D
  • 22/08/2021
    Notodden FK
    0 - 1
    Flekkeroy IL
    0 - 1
    W
  • 25/03/2023
    Flekkeroy IL
    0 - 3
    Notodden FK
    0 - 2
    L
  • 12/03/2022
    Notodden FK
    4 - 1
    Flekkeroy IL
    1 - 1
    L
  • 05/06/2021
    Notodden FK
    1 - 2
    Flekkeroy IL
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK

- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Na Uy 7 5 2 0
Giao hữu CLB 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Notodden FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Flekkeroy IL (sân nhà) 4 2 1 1
Flekkeroy IL (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy ILNotodden FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Na Uy 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Skeid Oslo 21 14 6 1 41 15 26 48 H T T H T T
2 Tromsdalen 22 15 3 4 64 39 25 48 T T T B T T
3 Stjordals Blink 21 12 4 5 48 25 23 40 T B H T T T
4 Kjelsas 22 12 4 6 42 31 11 40 T B H H T B
5 Eidsvold Turn 22 12 4 6 45 40 5 40 T T T T B T
6 Ullensaker/Kisa IL 22 11 5 6 46 34 12 38 T T B T B H
7 Grorud 22 10 7 5 62 41 21 37 B H H T T T
8 Strommen 22 11 4 7 39 32 7 37 B T H T B T
9 Follo 22 8 3 11 38 48 -10 27 T H T H B B
10 Alta 22 6 7 9 44 45 -1 25 T B B B H H
11 Strindheim IL 22 8 1 13 37 40 -3 25 B H B B T B
12 Junkeren 22 5 2 15 35 58 -23 17 B B T T B B
13 Valerenga B 22 2 0 20 25 75 -50 6 B B B B B B
14 Gjovik Lyn 22 1 2 19 10 53 -43 5 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: