Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flekkeroy IL vs Lysekloster, 19h00 ngày 08/6
Kết quả Flekkeroy IL vs Lysekloster Đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster Phong độ Flekkeroy IL gần đây Phong độ Lysekloster gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Flekkeroy IL vs Lysekloster
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster trước đây
- 06/10/2024Lysekloster0 - 2Flekkeroy IL0 - 1W
- 07/04/2024Flekkeroy IL2 - 1Lysekloster0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Lysekloster: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Lysekloster trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
5 | Grorud | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T H B T T T |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: