Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann vs Molde, 23h00 ngày 29/5
Kết quả Brann vs Molde Soi kèo phạt góc Brann vs Molde FK, 23h ngày 29/05 Đối đầu Brann vs Molde Phong độ Brann gần đây Phong độ Molde gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Molde
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Molde trước đây
- 23/11/2024Molde2 - 1Brann2 - 0L
- 27/05/2024Brann1 - 3Molde1 - 0L
- 21/10/2023Brann3 - 2Molde0 - 1W
- 10/07/2023Molde2 - 0Brann1 - 0L
- 29/11/2021Brann0 - 1Molde0 - 0L
- 17/05/2021Molde4 - 0Brann3 - 0L
- 04/10/2020Brann1 - 2Molde1 - 1L
- 11/08/2020Molde1 - 2Brann1 - 1W
- 19/03/2024Molde1 - 0Brann1 - 0L
- 04/02/2021Molde2 - 1Brann2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Brann (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 14 | 15 | 23 | H T H T T T |
2 | Brann | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T H H T |
3 | Rosenborg | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 18 | H H T H T B |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H T T B |
5 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Bodo Glimt | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H T B T |
7 | Tromso IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | B H B T T T |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Valerenga | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T B B H T |
11 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
12 | Molde | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H T T B B |
13 | Ham-Kam | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B H B H T |
14 | Stromsgodset | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 6 | B B T B B B |
15 | KFUM Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B H B B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: