Đối đầu Molde vs Brann, 23h00 ngày 23/11

VĐQG Na Uy 2024: Molde vs Brann

  • Giải đấu: VĐQG Na Uy
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 23/11/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Molde vs Brann trước đây

  • 27/05/2024
    Brann
    1 - 3
    Molde
    1 - 0
    W
  • 21/10/2023
    Brann
    3 - 2
    Molde
    0 - 1
    L
  • 10/07/2023
    Molde
    2 - 0
    Brann
    1 - 0
    W
  • 29/11/2021
    Brann
    0 - 1
    Molde
    0 - 0
    W
  • 17/05/2021
    Molde
    4 - 0
    Brann
    3 - 0
    W
  • 04/10/2020
    Brann
    1 - 2
    Molde
    1 - 1
    W
  • 11/08/2020
    Molde
    1 - 2
    Brann
    1 - 1
    L
  • 19/03/2024
    Molde
    1 - 0
    Brann
    1 - 0
    W
  • 04/02/2021
    Molde
    2 - 1
    Brann
    2 - 0
    W
  • 08/06/2020
    Molde
    3 - 2
    Brann
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Brann

- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Brann: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Brann: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Na Uy 7 5 0 2
Giao hữu CLB 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Molde (sân nhà) 6 5 0 1
Molde (sân khách) 4 3 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MoldeBrann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: