Đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ, 18h00 ngày 09/11

VĐQG Na Uy nữ 2024: Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ

Lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ trước đây

  • 17/08/2024
    Valerenga (W)
    6 - 0
    Arna Bjornar (W)
    3 - 0
    L
  • 20/05/2024
    Arna Bjornar (W)
    1 - 3
    Valerenga (W)
    0 - 1
    L
  • 05/10/2023
    Valerenga (W)
    4 - 2
    Arna Bjornar (W)
    2 - 1
    L
  • 18/06/2023
    Arna Bjornar (W)
    1 - 4
    Valerenga (W)
    0 - 2
    L
  • 25/03/2023
    Valerenga (W)
    5 - 0
    Arna Bjornar (W)
    2 - 0
    L
  • 22/05/2022
    Valerenga (W)
    9 - 1
    Arna Bjornar (W)
    5 - 0
    L
  • 18/04/2022
    Arna Bjornar (W)
    0 - 3
    Valerenga (W)
    0 - 0
    L
  • 17/10/2021
    Arna Bjornar (W)
    0 - 8
    Valerenga (W)
    0 - 2
    L
  • 23/06/2021
    Valerenga (W)
    2 - 0
    Arna Bjornar (W)
    0 - 0
    L
  • 06/12/2020
    Valerenga (W)
    4 - 0
    Arna Bjornar (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Na Uy nữ 10 0 0 10

- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Valerenga Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Arna Bjornar Nữ (sân nhà) 4 0 0 4
Arna Bjornar Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arna Bjornar Nữ thắng
Bại: là số trận Arna Bjornar Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arna Bjornar NữValerenga Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 25 23 0 2 70 15 55 69 T T T T T T
2 SK Brann (W) 25 18 1 6 67 22 45 55 T T T T T B
3 LSK Kvinner (W) 25 14 4 7 41 29 12 46 T T B T H T
4 Rosenborg BK (W) 25 14 1 10 36 29 7 43 T B B B B T
5 Stabaek (W) 25 9 4 12 33 36 -3 31 T B H B T B
6 Lyn (W) 25 8 5 12 23 40 -17 29 B B T B B H
7 Roa (W) 25 9 2 14 22 35 -13 29 B B B H B T
8 Kolbotn (W) 25 7 4 14 27 51 -24 25 B T T B B B
9 Aasane (W) 25 3 8 14 16 34 -18 17 T H B T T B
10 Arna Bjornar (W) 25 1 9 15 15 59 -44 12 B H H H H H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: