Đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 19h00 ngày 05/10

VĐQG Na Uy nữ 2024: Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Na Uy nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 05/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ trước đây

  • 31/08/2024
    Stabaek (W)
    1 - 2
    Arna Bjornar (W)
    0 - 2
    L
  • 20/04/2024
    Arna Bjornar (W)
    1 - 2
    Stabaek (W)
    0 - 2
    W
  • 16/09/2023
    Stabaek (W)
    1 - 0
    Arna Bjornar (W)
    1 - 0
    W
  • 27/05/2023
    Arna Bjornar (W)
    4 - 2
    Stabaek (W)
    2 - 1
    L
  • 06/05/2023
    Stabaek (W)
    5 - 1
    Arna Bjornar (W)
    2 - 0
    W
  • 28/08/2022
    Stabaek (W)
    2 - 1
    Arna Bjornar (W)
    0 - 1
    W
  • 27/04/2022
    Arna Bjornar (W)
    1 - 2
    Stabaek (W)
    0 - 1
    W
  • 29/08/2021
    Arna Bjornar (W)
    1 - 0
    Stabaek (W)
    1 - 0
    L
  • 10/07/2021
    Stabaek (W)
    0 - 3
    Arna Bjornar (W)
    0 - 1
    L
  • 07/09/2019
    Arna Bjornar (W)
    2 - 2
    Stabaek (W)
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Na Uy nữ 10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stabaek Nữ (sân nhà) 5 3 0 2
Stabaek Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek NữArna Bjornar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 21 19 0 2 59 13 46 57 T T T T T T
2 SK Brann (W) 21 15 1 5 58 19 39 46 B T T T T T
3 Rosenborg BK (W) 21 13 1 7 33 22 11 40 B T B B T B
4 LSK Kvinner (W) 21 12 3 6 34 23 11 39 H B H T T T
5 Stabaek (W) 21 8 3 10 29 29 0 27 B H T B T B
6 Lyn (W) 21 7 4 10 19 33 -14 25 T H T B B B
7 Roa (W) 21 8 1 12 19 31 -12 25 B T B B B B
8 Kolbotn (W) 21 6 4 11 24 43 -19 22 H B B T B T
9 Aasane (W) 21 1 8 12 12 30 -18 11 H B H B T H
10 Arna Bjornar (W) 21 1 5 15 12 56 -44 8 B H T B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: