Đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Aasane Nữ vs Stabaek Nữ Đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ Phong độ Aasane Nữ gần đây Phong độ Stabaek Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Aasane Nữ vs Stabaek Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ trước đây
- 17/08/2024Aasane (W)0 - 0Stabaek (W)0 - 0D
- 20/05/2024Stabaek (W)3 - 2Aasane (W)0 - 1L
- 04/11/2023Stabaek (W)3 - 0Aasane (W)2 - 0L
- 01/07/2023Aasane (W)1 - 3Stabaek (W)0 - 1L
- 22/04/2023Stabaek (W)1 - 0Aasane (W)1 - 0L
- 04/10/2020Aasane (W)2 - 3Stabaek (W)1 - 3L
- 30/08/2020Stabaek (W)2 - 4Aasane (W)2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng Nhì nữ Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Stabaek Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aasane Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Aasane Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aasane Nữ thắng
Bại: là số trận Aasane Nữ thua
Thắng: là số trận Aasane Nữ thắng
Bại: là số trận Aasane Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aasane Nữ và Stabaek Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 73 | 16 | 57 | 72 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 26 | 19 | 1 | 6 | 70 | 23 | 47 | 58 | T T T T B T |
3 | LSK Kvinner (W) | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T H T H |
4 | Rosenborg BK (W) | 26 | 14 | 1 | 11 | 37 | 32 | 5 | 43 | B B B B T B |
5 | Stabaek (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 36 | 36 | 0 | 34 | B H B T B T |
6 | Lyn (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 32 | B T B B H T |
7 | Roa (W) | 26 | 9 | 2 | 15 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
8 | Kolbotn (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 54 | -27 | 25 | T T B B B B |
9 | Aasane (W) | 26 | 3 | 9 | 14 | 17 | 35 | -18 | 18 | H B T T B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 26 | 1 | 9 | 16 | 16 | 62 | -46 | 12 | H H H H H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: