Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ, 18h00 ngày 09/11
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây Phong độ Aasane Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ trước đây
- 31/08/2024Aasane (W)0 - 0LSK Kvinner (W)0 - 0D
- 27/04/2024LSK Kvinner (W)3 - 1Aasane (W)2 - 0W
- 21/10/2023LSK Kvinner (W)2 - 0Aasane (W)1 - 0W
- 03/06/2023Aasane (W)0 - 3LSK Kvinner (W)0 - 1W
- 14/05/2023LSK Kvinner (W)3 - 1Aasane (W)0 - 1W
- 30/10/2022LSK Kvinner (W)2 - 0Aasane (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Aasane Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LSK Kvinner Nữ và Aasane Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 70 | 15 | 55 | 69 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 25 | 18 | 1 | 6 | 67 | 22 | 45 | 55 | T T T T T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 46 | T T B T H T |
4 | Rosenborg BK (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 36 | 29 | 7 | 43 | T B B B B T |
5 | Stabaek (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 36 | -3 | 31 | T B H B T B |
6 | Lyn (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 40 | -17 | 29 | B B T B B H |
7 | Roa (W) | 25 | 9 | 2 | 14 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
8 | Kolbotn (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 27 | 51 | -24 | 25 | B T T B B B |
9 | Aasane (W) | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 34 | -18 | 17 | T H B T T B |
10 | Arna Bjornar (W) | 25 | 1 | 9 | 15 | 15 | 59 | -44 | 12 | B H H H H H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: