Kết quả Kongsvinger vs Sogndal, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Kongsvinger vs Sogndal Đối đầu Kongsvinger vs Sogndal Phong độ Kongsvinger gần đây Phong độ Sogndal gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
- Kongsvinger 20Sogndal1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 1.25
1.19U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kongsvinger vs Sogndal
-
Sân vận động: Gjemselund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29
-
Kongsvinger vs Sogndal: Diễn biến chính
- 46'Noa Williams
Oscar Kapskarmo0-0 - 62'0-0Joakim Berg Nundal
Oliver Hintsa - 63'Robert Orri Thorkelsson
Lars Christian Krogh Gerson0-0 - 81'Wilhelm Arlig
Jesper Andreas Grundt0-0 - 83'0-0Kristoffer Haukas Steinset
Jacob Blixt Flaten - 86'Mapenda Mbow
Eric Taylor0-0 - 86'Daniel Lysgard
Nielsen Emil0-0 - 90'Wilhelm Arlig0-0
- 90'0-1Erik Hovden Flataker
- 90'Mapenda Mbow0-1
- 90'0-1Mathias Oren
Oskar Borgthorsson
-
Kongsvinger vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị
- Kongsvinger3-4-341Anders Klemensson10Lars Christian Krogh Gerson5Fredrik Holme6Harald Holter19Nielsen Emil7Eric Taylor20Jesper Andreas Grundt2Joel Nilsson9Adem Guven32Oscar Kapskarmo14Lucas Haren30Erik Hovden Flataker9Oliver Hintsa77Oskar Borgthorsson8Jacob Blixt Flaten6Martin Hoyland10Kasper Skaanes3Jesper Robertsen13Per Egil Flo4Daniel Arrocha17Martin Andre Sjolstad1Lars Jendal
- Đội hình dự bị
- 26Wilhelm Arlig21Daniel Lysgard12Mapenda Mbow48Albert Sandstad1August Stromberg3Robert Orri Thorkelsson11Noa WilliamsYoro Ba 19Felix Eriksson 2Emmanuel Mensah 11Joakim Berg Nundal 31Mathias Oren 32Daniel Gjerde Saetren 35Viljar Stavo 37Kristoffer Haukas Steinset 29Isaac Twum 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vegard HansenTore Andre Flo
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kongsvinger vs Sogndal: Số liệu thống kê
- KongsvingerSogndal
- 8Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 4Cứu thua2
-
- 75Pha tấn công74
-
- 36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation