Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders, 08h00 ngày 09/6
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders 8h ngày 9/6: Cả làng cùng vui Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây Phong độ Seattle Sounders gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/6/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders trước đây
- 03/10/2024Vancouver Whitecaps0 - 3Seattle Sounders0 - 1L
- 19/05/2024Seattle Sounders1 - 1Vancouver Whitecaps1 - 0D
- 21/04/2024Seattle Sounders0 - 2Vancouver Whitecaps0 - 0W
- 08/10/2023Seattle Sounders0 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0D
- 09/07/2023Vancouver Whitecaps2 - 3Seattle Sounders1 - 0L
- 21/05/2023Vancouver Whitecaps2 - 0Seattle Sounders1 - 0W
- 18/09/2022Vancouver Whitecaps2 - 1Seattle Sounders2 - 0W
- 15/06/2022Seattle Sounders4 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
- 08/11/2021Vancouver Whitecaps1 - 1Seattle Sounders1 - 1D
- 10/10/2021Seattle Sounders4 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và Seattle Sounders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: