Kết quả Colorado Rapids vs Orlando City, 08h30 ngày 15/06
Kết quả Colorado Rapids vs Orlando City Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Orlando City 8h30 ngày 15/6: Ca khúc khải hoàn Đối đầu Colorado Rapids vs Orlando City Phong độ Colorado Rapids gần đây Phong độ Orlando City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/06/202508:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 3
1.02U 3
0.821
2.80X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Orlando City
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Colorado Rapids vs Orlando City: Diễn biến chính
- 24'0-1
Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Marco Pasalic)
- 31'0-1Rodrigo Schlegel
- 58'0-1Cesar Araujo
Luis Fernando Muriel Fruto - 65'Cole Bassett
Oliver Larraz0-1 - 65'Calvin Harris
Theodore Ku-Dipietro0-1 - 66'Reginald Jacob Cannon0-1
- 68'Cole Bassett0-1
- 72'0-1Kyle Smith
Dagur Dan Thorhallsson - 72'0-1Ramiro Enrique
Marco Pasalic - 77'Connor Ronan
Joshua Atencio0-1 - 83'Sam Bassett
Darren Yapi0-1 - 84'0-1Kyle Smith
- 90'0-1David Brekalo
- 90'0-1Nicolas Rodriguez
Martin Ezequiel Ojeda - 90'0-1Colin Guske
Eduard Andres Atuesta Velasco
-
Colorado Rapids vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
- Colorado Rapids4-2-2-241Nicholas Defreitas-Hansen3Sam Vines19Ian Murphy5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon12Joshua Atencio8Oliver Larraz10Djordje Mihailovic21Theodore Ku-Dipietro9Rafael Navarro Leal77Darren Yapi9Luis Fernando Muriel Fruto10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic20Eduard Andres Atuesta Velasco35Joran Gerbet77Iván Angulo17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson4David Brekalo1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
- 20Connor Ronan18Sam Bassett23Cole Bassett14Calvin Harris91Kevin Cabral6Chidozie Awaziem2Keegan Rosenberry31Adam Beaudry99Jackson TravisRamiro Enrique 7Kyle Smith 24Cesar Araujo 5Colin Guske 25Nicolas Rodriguez 11Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3Zakaria Taifi 96Javier Otero 12Gustavo Caraballo 65
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris ArmasOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Orlando City: Số liệu thống kê
- Colorado RapidsOrlando City
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút0
-
- 13Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 430Số đường chuyền458
-
- 79%Chuyền chính xác84%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 37Đánh đầu23
-
- 16Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công6
-
- 9Đánh chặn4
-
- 23Ném biên19
-
- 12Cản phá thành công6
-
- 4Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass14
-
- 111Pha tấn công68
-
- 58Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs