Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Montreal Impact vs New England Revolution, 06h30 ngày 01/6
Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution Đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution Phong độ Montreal Impact gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Montreal Impact vs New England Revolution
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution trước đây
- 19/09/2024New England Revolution2 - 2Montreal Impact2 - 0D
- 25/08/2024Montreal Impact0 - 5New England Revolution0 - 2L
- 27/08/2023Montreal Impact1 - 0New England Revolution0 - 0W
- 09/04/2023New England Revolution4 - 0Montreal Impact2 - 0L
- 18/09/2022New England Revolution0 - 1Montreal Impact0 - 0W
- 21/08/2022Montreal Impact4 - 0New England Revolution2 - 0W
- 30/09/2021Montreal Impact1 - 4New England Revolution1 - 3L
- 26/07/2021New England Revolution2 - 1Montreal Impact1 - 0L
- 21/11/2020New England Revolution2 - 1Montreal Impact1 - 0L
- 15/10/2020Montreal Impact2 - 3New England Revolution1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montreal Impact (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Montreal Impact (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montreal Impact thắng
Bại: là số trận Montreal Impact thua
Thắng: là số trận Montreal Impact thắng
Bại: là số trận Montreal Impact thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montreal Impact và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T H T |
2 | FC Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 30 | B T T H B H |
3 | Nashville | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H T T H T H |
4 | Columbus Crew | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H H B H |
5 | Orlando City | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H H T T T B |
6 | Inter Miami CF | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 26 | 5 | 26 | T B H B H T |
7 | New York Red Bulls | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T B B T T |
8 | New York City FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T B |
9 | Charlotte FC | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B B B T B |
10 | New England Revolution | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B H B T T |
13 | DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B H H B H |
14 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B T B B |
15 | Montreal Impact | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 22 | T T H H H T |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B T T H T |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B H B B H |
12 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: