Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC, 09h00 ngày 18/5
Kết quả Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC Đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC Phong độ Phoenix Rising FC gần đây Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC trước đây
- 30/03/2025Monterey Bay FC3 - 1Phoenix Rising FC1 - 1L
- 05/10/2024Phoenix Rising FC1 - 2Monterey Bay FC0 - 2L
- 17/03/2024Monterey Bay FC1 - 0Phoenix Rising FC1 - 0L
- 30/07/2023Monterey Bay FC0 - 2Phoenix Rising FC0 - 2W
- 16/04/2023Phoenix Rising FC1 - 1Monterey Bay FC0 - 0D
- 22/09/2022Monterey Bay FC3 - 3Phoenix Rising FC3 - 2D
- 13/03/2022Phoenix Rising FC4 - 2Monterey Bay FC4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phoenix Rising FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phoenix Rising FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phoenix Rising FC và Monterey Bay FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
5 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
6 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
7 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
8 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
9 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
10 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |
Cập nhật: