Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights, 09h00 ngày 18/5
Kết quả Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights Đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights Phong độ Sacramento Republic FC gần đây Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights trước đây
- 02/11/2024Las Vegas Lights0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
- 22/09/2024Las Vegas Lights2 - 1Sacramento Republic FC1 - 1L
- 04/07/2024Sacramento Republic FC0 - 1Las Vegas Lights0 - 1L
- 02/10/2023Sacramento Republic FC2 - 0Las Vegas Lights0 - 0W
- 30/07/2023Las Vegas Lights1 - 2Sacramento Republic FC1 - 1W
- 21/08/2022Las Vegas Lights2 - 1Sacramento Republic FC2 - 1L
- 01/05/2022Sacramento Republic FC1 - 1Las Vegas Lights1 - 1D
- 06/09/2021Las Vegas Lights1 - 3Sacramento Republic FC1 - 0W
- 15/08/2021Sacramento Republic FC2 - 1Las Vegas Lights0 - 1W
- 15/07/2021Las Vegas Lights1 - 2Sacramento Republic FC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Las Vegas Lights: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacramento Republic FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sacramento Republic FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacramento Republic FC và Las Vegas Lights trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
5 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
6 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
7 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
8 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
9 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
10 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |
Cập nhật: