Đối đầu Indy Eleven vs Miami FC, 06h00 ngày 29/9
Kết quả Indy Eleven vs Miami FC Đối đầu Indy Eleven vs Miami FC Phong độ Indy Eleven gần đây Phong độ Miami FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Indy Eleven vs Miami FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Miami FC trước đây
- 13/05/2024Miami FC1 - 3Indy Eleven0 - 1W
- 03/09/2023Indy Eleven1 - 0Miami FC0 - 0W
- 13/08/2023Miami FC0 - 1Indy Eleven0 - 0W
- 03/07/2022Indy Eleven0 - 1Miami FC0 - 0L
- 09/06/2022Miami FC1 - 1Indy Eleven1 - 0D
- 15/10/2017Indy Eleven0 - 3Miami FC0 - 3L
- 13/08/2017Miami FC3 - 1Indy Eleven0 - 0L
- 21/05/2017Indy Eleven0 - 2Miami FC0 - 1L
- 14/05/2017Miami FC3 - 2Indy Eleven1 - 0L
- 18/09/2016Indy Eleven2 - 1Miami FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Indy Eleven vs Miami FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Miami FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Miami FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 5 | 3 | 1 | 1 |
North American Soccer League | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs Miami FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indy Eleven (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Indy Eleven (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indy Eleven và Miami FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 28 | 20 | 2 | 6 | 70 | 36 | 34 | 62 | T B T T T B |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 29 | 18 | 3 | 8 | 42 | 34 | 8 | 57 | T B T B T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 45 | B T T T T H |
6 | Detroit City | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | T B H H T T |
7 | Sacramento Republic FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 27 | 11 | 44 | T T B T B B |
8 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
9 | Las Vegas Lights | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 39 | 1 | 43 | B T T H H T |
10 | Birmingham Legion | 29 | 12 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 41 | B B B T B T |
11 | Rhode Island | 29 | 9 | 13 | 7 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H T B B T |
12 | Indy Eleven | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 43 | -4 | 40 | B B H H T B |
13 | Oakland Roots | 29 | 12 | 4 | 13 | 33 | 47 | -14 | 40 | H H T B B B |
14 | Loudoun United | 28 | 10 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 37 | T H B B T B |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 35 | 7 | 36 | B H B T B T |
17 | Phoenix Rising FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 29 | -2 | 36 | H T T B T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | San Antonio | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 37 | -10 | 31 | T B H T T B |
21 | FC Tulsa | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B B H B B |
22 | Monterey Bay FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H B B H H |
23 | El Paso Locomotive FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H H B H |
24 | Miami FC | 29 | 3 | 2 | 24 | 25 | 67 | -42 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: