Đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC, 07h30 ngày 15/9
Kết quả FC Tulsa vs Louisville City FC Đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC Phong độ FC Tulsa gần đây Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: FC Tulsa vs Louisville City FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC trước đây
- 05/08/2023FC Tulsa0 - 3Louisville City FC0 - 1L
- 25/05/2023Louisville City FC1 - 2FC Tulsa1 - 0W
- 08/09/2022FC Tulsa2 - 2Louisville City FC1 - 1D
- 29/05/2022Louisville City FC4 - 1FC Tulsa1 - 1L
- 04/09/2021Louisville City FC0 - 1FC Tulsa0 - 1W
- 15/08/2021Louisville City FC2 - 1FC Tulsa1 - 0L
- 11/07/2021FC Tulsa3 - 2Louisville City FC3 - 1W
- 20/06/2021FC Tulsa2 - 3Louisville City FC1 - 3L
- 16/08/2015FC Tulsa2 - 2Louisville City FC1 - 1D
- 26/04/2015Louisville City FC2 - 0FC Tulsa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tulsa (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Tulsa (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tulsa và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 26 | 19 | 2 | 5 | 68 | 34 | 34 | 59 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 28 | 16 | 8 | 4 | 60 | 26 | 34 | 56 | T T B T H T |
3 | New Mexico United | 26 | 16 | 3 | 7 | 38 | 32 | 6 | 51 | T H T T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 33 | 12 | 43 | H B B T B B |
5 | Sacramento Republic FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 22 | 12 | 41 | T B B T T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B H B T T T |
7 | Memphis 901 | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 40 | B T T H B H |
8 | Oakland Roots | 27 | 12 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 40 | T T H H T B |
9 | Detroit City | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 28 | 4 | 39 | H T T B H H |
10 | Las Vegas Lights | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 38 | 0 | 39 | T H B T T H |
11 | Birmingham Legion | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 38 | H T B B B T |
12 | Rhode Island | 27 | 8 | 13 | 6 | 39 | 35 | 4 | 37 | B T H H T B |
13 | Indy Eleven | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 40 | -4 | 37 | B T B B H H |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 25 | 4 | 35 | H H H T H T |
15 | Loudoun United | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H B B |
16 | North Carolina | 26 | 8 | 9 | 9 | 40 | 32 | 8 | 33 | T T B H B T |
17 | Phoenix Rising FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B H H T T |
18 | FC Tulsa | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B H |
19 | Hartford Athletic | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 41 | -17 | 31 | B T T H H H |
20 | San Antonio | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H T B H T |
21 | Monterey Bay FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | H B B H B B |
22 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B T H H |
24 | Miami FC | 27 | 3 | 2 | 22 | 25 | 63 | -38 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: