Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC, 09h00 ngày 08/6
Kết quả Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC Đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC Phong độ Oakland Roots gần đây Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC trước đây
- 20/06/2024Oakland Roots2 - 1El Paso Locomotive FC1 - 1W
- 14/04/2024El Paso Locomotive FC2 - 3Oakland Roots2 - 1W
- 15/10/2023Oakland Roots1 - 2El Paso Locomotive FC0 - 2L
- 23/07/2023El Paso Locomotive FC1 - 3Oakland Roots0 - 0W
- 17/07/2022Oakland Roots4 - 0El Paso Locomotive FC4 - 0W
- 24/04/2022El Paso Locomotive FC1 - 1Oakland Roots1 - 1D
- 06/11/2021El Paso Locomotive FC0 - 1Oakland Roots0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs El Paso Locomotive FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oakland Roots (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Oakland Roots (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakland Roots và El Paso Locomotive FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
6 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
7 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
19 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
20 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
21 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: