Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots, 08h40 ngày 15/06
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây Phong độ Oakland Roots gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/06/202508:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.86O 2.75
0.86U 2.75
0.901
1.70X
3.702
4.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 6
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots: Diễn biến chính
- 35'Yosuke Hanya0-0
- 38'0-0Jurgen Damm Rascon
- 39'Marco Micaletto1-0
- 71'1-0Julian Bravo
- 74'Tyler Clegg1-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
- Colorado Springs Switchbacks FCOakland Roots
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút1
-
- 11Sút Phạt14
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 347Số đường chuyền469
-
- 80%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn5
-
- 20Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 14Thử thách9
-
- 25Long pass22
-
- 99Pha tấn công95
-
- 60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |